--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rhythm method chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bàn tán
:
To discuss in a widespread and inconclusive waydư luận bàn tán nhiều về việc ấythere have been widespread and inconclusive discussions about that matternhững tiếng xì xào bàn tánwhispers and comments